Khuyến nghị trong sinh thiết lỏng trong quản lý ung thư phổi di căn không tế bào nhỏ (NSCLC)

Sinh thiết lỏng ngày càng trở thành một công cụ quan trọng trong quản lý ung thư phổi di căn không tế bào nhỏ (NSCLC), đặc biệt trong việc theo dõi và điều chỉnh điều trị cho bệnh nhân. Dưới đây là một số khuyến nghị chính liên quan đến sinh thiết lỏng từ các hướng dẫn hiện tại.

1, Sử dụng sinh thiết lỏng để phát hiện đột biến gen:

Trong các hướng dẫn của ESMO, sinh thiết lỏng được khuyến nghị như một phương pháp đầu tay để phát hiện các đột biến gen EGFR và T790M, đặc biệt ở những bệnh nhân đã điều trị bằng thuốc ức chế EGFR thế hệ đầu tiên và thất bại “Pan-Asian adapted ESMO Clinical Practice Guidelines for the diagnosis, treatment and follow-up of patients with oncogene-addicted metastatic non-small-cell lung cancer” (n.d.). Sự phát hiện kịp thời các đột biến này là rất quan trọng trong việc điều hướng chiến lược điều trị ngăn ngừa bệnh phát triển.

2, Theo dõi tiến triển bệnh:

Sinh thiết lỏng không chỉ hữu ích để phát hiện đột biến mà còn trong việc theo dõi diễn tiến của bệnh. Bằng cách xác định sự tái phát hoặc các biến đổi mới trong gen, sinh thiết lỏng có thể giúp bác sĩ đưa ra quyết định về điều chỉnh hoặc thay đổi phác đồ điều trị một cách kịp thời “Pan-Asian adapted ESMO Clinical Practice Guidelines for the diagnosis, treatment and follow-up of patients with oncogene-addicted metastatic non-small-cell lung cancer” (n.d.). Ví dụ, nếu phát hiện sự xuất hiện của đột biến kháng thuốc, bác sĩ có thể nhanh chóng chuyển sang thuốc điều trị mới hơn như osimertinib.

3, Lợi ích về chi phí và tính khả thi:

Việc sử dụng sinh thiết lỏng có thể giảm thiểu các rủi ro liên quan đến sinh thiết mô và đưa ra lợi ích về mặt chi phí, đặc biệt trong các hệ thống y tế có nguồn lực hạn chế. Nghiên cứu cho thấy rằng sinh thiết lỏng có thể giúp tiết kiệm chi phí cho cả bệnh nhân và hệ thống y tế thông qua việc giảm thiểu các can thiệp không cần thiết và tối ưu hóa điều trị “Pan-Asian adapted ESMO Clinical Practice Guidelines for the diagnosis, treatment and follow-up of patients with oncogene-addicted metastatic non-small-cell lung cancer” (n.d.).

4, Cải thiện kết quả điều trị:

Các kết quả từ nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng sinh thiết lỏng để cá nhân hóa điều trị có thể cải thiện tỷ lệ sống còn và đáp ứng điều trị cho bệnh nhân. Ở nhóm bệnh nhân sử dụng osimertinib, tỷ lệ đáp ứng toàn bộ (ORR) đạt 71%, cho thấy sự cải thiện đáng kể trong điều trị so với các phương pháp trước đó “Pan-Asian adapted ESMO Clinical Practice Guidelines for the diagnosis, treatment and follow-up of patients with oncogene-addicted metastatic non-small-cell lung cancer” (n.d.).

Khả năng cung cấp thông tin điều trị từ sinh thiết lỏng cho phép các bác sĩ tối ưu hóa liều lượng thuốc và lựa chọn liệu pháp phù hợp hơn dựa trên đặc điểm di truyền của từng bệnh nhân.

5, Khuyến nghị về tiêu chuẩn hóa thực hành:

Các hướng dẫn thực hành lâm sàng khuyến nghị rằng sinh thiết lỏng nên được tiêu chuẩn hóa và chuẩn bị chặt chẽ trong việc quản lý ung thư phổi di căn. Sự đồng thuận trong cộng đồng khoa học về việc áp dụng sinh thiết lỏng vào quy trình lâm sàng sẽ đảm bảo cho một phương pháp điều trị tối ưu và hiệu quả hơn cho bệnh nhân “Pan-Asian adapted ESMO Clinical Practice Guidelines for the diagnosis, treatment and follow-up of patients with oncogene-addicted metastatic non-small-cell lung cancer” (n.d.).

Kết luận

Sinh thiết lỏng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý bệnh nhân ung thư phổi di căn không tế bào nhỏ. Việc áp dụng các khuyến nghị hiện hành vào thực tiễn sẽ thúc đẩy khả năng xác định sớm các đột biến và quyết định điều trị cá nhân hóa, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Tài liệu tham khảo: “Pan-Asian adapted ESMO Clinical Practice Guidelines for the diagnosis, treatment and follow-up of patients with oncogene-addicted metastatic non-small-cell lung cancer” (n.d.)

Lee, “Pan-Asian adapted ESMO Clinical Practice Guidelines for the diagnosis, treatment and follow-up of patients with oncogene-addicted metastatic non-small-cell lung cancer,“ relevant as it details current clinical practices related to NSCLC management and the use of liquid biopsy.

“Pan-Asian adapted ESMO Clinical Practice Guidelines for the diagnosis, treatment and follow-up of patients with oncogene-addicted metastatic non-small-cell lung cancer” (n.d.)

Lee, “The ORR was also significantly better in the osimertinib cohort (71%) compared with the ChT cohort (31%),“ relevant because it presents data supporting the effectiveness of treatment adjustments guided by liquid biopsy results. References:

Sự khác biệt giữa người Á và người Âu

Trong quản lý ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), có những sự khác biệt quan trọng giữa dân số người châu Á và người da trắng, đặc biệt liên quan đến tình trạng di truyền và đáp ứng điều trị. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng đột biến gen EGFR, một yếu tố chính trong việc khả năng ứng dụng các liệu pháp điều trị nhắm mục tiêu, thường chiếm ưu thế ở người châu Á so với các nhóm dân tộc khác. Theo thống kê, sự hiện diện của đột biến EGFR trong dân số châu Á lên tới 40-60%, trong khi tỷ lệ này thấp hơn đáng kể ở các nhóm dân tộc phương Tây, chỉ khoảng 10-15% “Pan-Asian adapted ESMO Clinical Practice Guidelines for the diagnosis, treatment and follow-up of patients with oncogene-addicted metastatic non-small-cell lung cancer” (n.d.).

Một điểm quan trọng trong các khuyến nghị điều trị là sự phản ứng khác biệt đối với các liệu pháp nhắm mục tiêu. Các hướng dẫn điều trị tại Châu Á đã được điều chỉnh để phản ánh tần suất cao hơn của đột biến EGFR. Ví dụ, trong các khuyến nghị của ESMO cho điều trị NSCLC, khuyến nghị sử dụng các thuốc ức chế EGFR thế hệ thứ ba như osimertinib thường được nhấn mạnh hơn ở các bệnh nhân châu Á. Điều này xuất phát từ thực tế rằng bệnh nhân châu Á có xu hướng đáp ứng tốt hơn với osimertinib so với các liệu pháp trước đó. Một nghiên cứu cho thấy tỷ lệ đáp ứng chung (ORR) của bệnh nhân châu Á với osimertinib là 71%, cao hơn so với các bệnh nhân phương Tây “Pan-Asian adapted ESMO Clinical Practice Guidelines for the diagnosis, treatment and follow-up of patients with oncogene-addicted metastatic non-small-cell lung cancer” (n.d.).

Ngoài ra, khuyến nghị về việc quản lý các tác dụng phụ cũng có sự khác biệt rõ rệt. Trong các nhóm bệnh nhân châu Á, tỷ lệ mắc các tác dụng không mong muốn nghiêm trọng trong các liệu pháp kết hợp thường cao hơn, và điều này đòi hỏi các bác sĩ phải điều chỉnh liều lượng và đánh giá nghiêm ngặt hơn về sự dung nạp thuốc. Ngược lại, ở các bệnh nhân người da trắng, thường có các phương pháp điều trị khác nhau phù hợp với các đặc điểm di truyền của họ, như việc sử dụng phối hợp hóa trị liệu nhiều hơn trước khi áp dụng liệu pháp nhắm vào EGFR.

Cuối cùng, sự khác biệt trong thái độ và phản ứng điều trị cũng được ghi nhận giữa hai nhóm dân tộc này. Bệnh nhân châu Á có xu hướng phát hiện bệnh ở giai đoạn muộn hơn, dẫn đến những thách thức trong việc điều trị, trong khi bệnh nhân da trắng thường nhận được điều trị sớm hơn, nhờ vào các chương trình sàng lọc mạnh mẽ hơn. Điều này có thể giải thích cho các khuyến nghị và điều trị khác nhau giữa hai nhóm dân số. Tóm lại, sự khác biệt trong khuyến nghị điều trị giữa dân số người châu Á và da trắng trong quản lý NSCLC không chỉ dựa trên tần suất của các đột biến gen mà còn liên quan đến các yếu tố sinh học, sự dung nạp thuốc và môi trường văn hoá. Các hướng dẫn điều trị cần liên tục được điều chỉnh để đáp ứng các đặc thù này, nhằm tối ưu hóa kết quả điều trị cho từng nhóm bệnh nhân.

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
ĐĂNG KÝ TƯ VẤNTRA CỨU KẾT QUẢ